Vừa xem qua
tác phẩm
mang tên "mệt nghỉ",
Thật tuyệt là
là đã mệt thì nghỉ rồi...
Đưa cà phê nóng
lên môi,
Ảnh Internet
cà phê ấm ngang môi,
Mà nghe phản phất
hương đời cà phê...
Lẫn lộn mùi,
vị mặn đắng ê chề...
Mệt đừ
và ngán ngẩm...
khen chê chỉ phiền!
AI Gemini dịch:
Just glancing over
the work
titled "Tired to Rest,"
It's truly wonderful that
the resting from tiredness has come...
Bringing hot coffee
to the lips,
Pressing
warm coffee to the lips,
And perceiving faintly
the fragrance of life's coffee...
A mixture of smells,
a salty, bitter taste of weariness...
Utterly exhausted
and fed up...
praise or blame is only a nuisance!
Ghi chú:
• Mệt nghỉ ("Tired to Rest"): Tôi giữ nguyên ý nghĩa của cụm từ này trong dấu ngoặc kép để truyền tải sự hài hước/nghịch lý của tựa đề.
• Thật tuyệt là là đã mệt nghỉ rồi (It's truly wonderful that the resting from tiredness has come...): Cố gắng giữ lại sự lặp lại nhẹ ("là là") và cảm giác nhẹ nhõm khi đã đạt đến trạng thái "mệt nghỉ".
• Hương đời cà phê (the fragrance of life's coffee): Một cách diễn đạt thi vị hóa, dùng "life's coffee" để ám chỉ hương vị của cuộc sống.
• Vị mặn đắng ê chề (a salty, bitter taste of weariness): "Ê chề" được dịch là "weariness" hoặc "misery" (sự khổ sở, mệt mỏi cùng cực), "weariness" (sự mệt mỏi) có vẻ hợp hơn trong ngữ cảnh này.
• Mệt đừ và ngán ngẩm (Utterly exhausted and fed up): "Mệt đừ" là "utterly exhausted," "ngán ngẩm" là "fed up" (chán ngấy, phát ngán).
• khen chê chỉ phiền (praise or blame is only a nuisance): Thể hiện sự thờ ơ, mệt mỏi đến mức không còn quan tâm đến ý kiến bên ngoài.