Thứ Năm, tháng 10 16, 2025

* Một rừng

 Mới nghe qua như chắc đúng!
Cũng tạm chấp nhận 
để bênh vực họ, 
chứ còn hàng nào nữa để khen.
Dẫu trước vành móng ngựa
khóc lóc van xin,
Rồi lần này lần nữa 
giống nguyên tội đồ!
Án chồng tội khác chi mô?
Xấu hổ quên khuất 
bu la bu loa ướt quần...
Trí thức hay quân tử 
một rừng?

Ảnh Internet 
AI Gemini dịch:

Just hearing it, it seems certainly true!
It's only acceptable to
defend them temporarily,
for there's no other worth praising.
Even before the witness stand
weeping and pleading,
Then time and again,
exactly like a criminal!
What difference does a stacked sentence make?
Shame is forgotten
amidst the babbling, the noise, wetting their pants...
Are they intellectuals or gentlemen
in this forest?

Ghi chú về từ ngữ:
• Mới nghe qua như chắc đúng! (Just hearing it, it seems certainly true!): Diễn đạt sự tin tưởng vào điều vừa nghe.
• bênh vực họ, chứ còn hàng nào nữa để khen (defend them temporarily, for there's no other worth praising): Truyền tải sự miễn cưỡng trong việc bảo vệ, vì không còn ai tốt hơn.
• trước vành móng ngựa (before the witness stand / in the dock): "Witness stand" (bục nhân chứng) hoặc "in the dock" (vành móng ngựa) là cách dịch chính xác về mặt pháp lý.
• giống nguyên tội đồ (exactly like a criminal): Thể hiện sự lặp lại hành vi sai trái.
• Án chồng tội khác chi mô? (What difference does a stacked sentence make?): "Án chồng tội" (stacked sentence) là một bản án cộng dồn tội trạng. "Khác chi mô" mang giọng điệu thách thức, mỉa mai.
• bu la bu loa ướt quần (amidst the babbling, the noise, wetting their pants): Đây là phần châm biếm mạnh mẽ, miêu tả sự mất kiểm soát và đáng khinh. "Babbling, the noise" dịch cho "bu la bu loa" (nói lung tung, ồn ào, không kiểm soát).
• Trí thức hay quân tử một rừng? (Are they intellectuals or gentlemen in this forest?): Câu hỏi tu từ, ngụ ý sự lẫn lộn, không phân biệt được người tốt (quân tử, trí thức) và người xấu trong một môi trường hỗn tạp ("một rừng").